Có 2 kết quả:
紅利 hóng lì ㄏㄨㄥˊ ㄌㄧˋ • 红利 hóng lì ㄏㄨㄥˊ ㄌㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) bonus
(2) dividend
(2) dividend
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) bonus
(2) dividend
(2) dividend
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0